Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuế đinh

Academic
Friendly

Từ "thuế đinh" trong tiếng Việt có nghĩamột loại thuế người dân phải nộp, được tính theo đầu người. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, cụ thể trong thời kỳ phong kiến ở Việt Nam, khi nhà nước thu thuế để duy trì hoạt động của chính quyền các dịch vụ công cộng.

Giải thích chi tiết:
  • "Thuế" khoản tiền người dân phải nộp cho nhà nước để hỗ trợ các hoạt động công cộng như giáo dục, y tế, hạ tầng.
  • "Đinh"đây ám chỉ những người dân, cụ thể hơn những người thuộc tầng lớp nông dân, lao động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong thời kỳ phong kiến, mỗi người dân đều phải nộp thuế đinh cho triều đình."
  2. Câu nâng cao: "Các nhà sử học thường nghiên cứu về hệ thống thuế đinh để hiểu hơn về chính sách quản lý dân cư dưới chế độ ."
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: "Thuế thân" cũng có nghĩa gần giống như "thuế đinh", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cá nhân sự gắn bó của người nộp thuế với cộng đồng.
  • Từ đồng nghĩa: "Thuế" có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn bởi "thuế đinh" đề cập cụ thể đến thuế theo đầu người, trong khi "thuế" có thể bao gồm nhiều loại thuế khác nhau.
  • Từ gần giống: "Thuế ruộng" (thuế nông nghiệp), "thuế tài sản" (thuế đánh vào tài sản cá nhân).
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn cảnh hiện đại, từ "thuế đinh" ít được sử dụng, nhưng có thể gặp trong các văn bản lịch sử, tài liệu nghiên cứu về thời kỳ phong kiến.
  • Các nhà văn hoặc nhà nghiên cứu có thể sử dụng "thuế đinh" trong các tác phẩm văn học hoặc bài luận về lịch sử để làm nổi bật tình hình kinh tế xã hội của thời kỳ đó.
  1. Cg. Thuế thân. Thuế dân đinh phải đóng theo đầu người, dưới chế độ .

Comments and discussion on the word "thuế đinh"